Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
年礼 ねんれい
lời chào năm mới.
多年 たねん
nhiều năm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
多年の たねんの
lâu năm.
多年生 たねんせい
lâu năm
多年氷 たねんひょう
băng lâu năm
多年草 たねんそう
cây cổ thụ