Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
多義 たぎ
đa nghĩa, nhiều ý nghĩa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
多義的 たぎてき
Đa nghĩa; có nhiều nghĩa
多義語 たぎご
tính đa nghĩa