Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多義 たぎ
đa nghĩa, nhiều ý nghĩa
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
多義的 たぎてき
Đa nghĩa; có nhiều nghĩa
多義語 たぎご
tính đa nghĩa
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.