Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多田清
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多角的清算 たかくてきせいさん
bù trừ nhiều bên.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng