Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多角的 たかくてき
nhiều phía
総務的清算 そうむてきせいさん
bù trừ hai bên.
清算 せいさん
sự thanh toán
多角 たかく
đa giác; nhiều góc độ; nhiều phương diện
清算書 せいさんしょ
sự phát biểu thanh toán hoặc tài khoản
清算人 せいさんにん せいさんじん
xem adjust
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
多角的貿易交渉 たかくてきぼうえきこうしょう
multilateral trade negotiations, MTN