Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
多幸 たこう
đa phúc
多幸感 たこうかん
hưng phấn
多幸症 たこうしょう
chứng hưng phấn quá mức
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.