Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
多音節 たおんせつ
đa âm.
多関節 たかんせつ
đa khớp
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
鞭 むち ぶち ムチ
ngược cho sự quất roi trừng phạt
鞭撻 べんたつ
sự động viên; sự sốt sắng; thúc giục
鞭毛 べんもう べん もう
(sinh vật học) roi