多者通話
たしゃつうわ「ĐA GIẢ THÔNG THOẠI」
☆ Danh từ
Cuộc gọi nhiều bên; cuộc gọi hội nghị
今日
は
多者通話
で
プロジェクト
の
進捗
を
確認
します。
Hôm nay chúng tôi sẽ xác nhận tiến độ dự án qua cuộc gọi nhiều bên.

多者通話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多者通話
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
通話 つうわ
sự gọi điện thoại
話者 わしゃ
người chuyện kể, người tường thuật
三者通話機能 さんしゃつうわきのう
gọi theo ba cách
通話口 つうわぐち
ống nghe điện thoại
普通話 ふつうわ
tiengs phổ thông
通話表 つうわひょう
bảng chữ cái ngữ âm, bảng chữ cái phiên âm, bảng mã phiên âm