三者通話機能
さんしゃつうわきのう
☆ Danh từ
Gọi theo ba cách

三者通話機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三者通話機能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
多者通話 たしゃつうわ
cuộc gọi nhiều bên; cuộc gọi hội nghị
ファックス通信機能 ファックスつうしんきのう
hệ thống truyền fax
利用者機能 りようしゃきのう
tiện ích người dùng
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
通話 つうわ
sự gọi điện thoại
話者 わしゃ
người chuyện kể, người tường thuật