Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多臓器不全
たぞうきふぜん
hội chứng rối loan chức năng đa cơ quan
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
ブタ離乳後多臓器発育不全症候群 ブタりにゅーごたぞーきはついくふぜんしょーこーぐん
hội chứng còi cọc ở lợn con sau cai sữa
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
臓器サイズ ぞーきサイズ
kích thước nội tạng
リスク臓器 リスクぞうき
cơ quan trong tình trạng rủi ro
臓器クローニング ぞうきクローニング
cơ quan (organ) sinh sản vô tính
不全 ふぜん
một phần; không đầy đủ; không hoàn hảo
機器機能不全 きききのーふぜん
lỗi chức năng của thiết bị
Đăng nhập để xem giải thích