多臓器不全
たぞうきふぜん
Suy đa tạng
Suy đa hệ thống cơ quan
☆ Danh từ
Hội chứng rối loan chức năng đa cơ quan

多臓器不全 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多臓器不全
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
ブタ離乳後多臓器発育不全症候群 ブタりにゅーごたぞーきはついくふぜんしょーこーぐん
hội chứng còi cọc ở lợn con sau cai sữa
臓器サイズ ぞーきサイズ
kích thước nội tạng
リスク臓器 リスクぞうき
cơ quan trong tình trạng rủi ro
臓器クローニング ぞうきクローニング
cơ quan (organ) sinh sản vô tính
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
不全 ふぜん
một phần; không đầy đủ; không hoàn hảo
機器機能不全 きききのーふぜん
lỗi chức năng của thiết bị