Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
クローニング
cloning
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
臓器サイズ ぞーきサイズ
kích thước nội tạng
リスク臓器 リスクぞうき
cơ quan trong tình trạng rủi ro
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
DNAクローニング ディーエヌエークローニング
DNA cloning
内臓器官 ないぞうきかん
tạng phủ.