Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多芸輪中
多芸 たげい
đa tài, nhiều năng khiếu
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
多芸多才 たげいたさい
đa tài đa nghệ; tài giỏi trong nhiều lĩnh vực
中輪 ちゅうりん
medium-sized (of a flower, esp. a chrysanthemum)
多芸は無芸 たげいはむげい
being multi-talented means never really being especially good at any one thing, jack of all trades, master of none
多芸性 たげいせい
tính đa tài, nhiều năng khiếu
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.