Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多血症 たけつしょう
đa hồng cầu
多孔質 たこうしつ
nhiều lỗ; xốp
多肉質 たにくしつ
nhiều thịt, nhiều cùi
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
多血小板血漿 たけつしょうばんけっしょう
huyết tương giàu tiểu cầu
出血過多 しゅっけつかた
quá mức chảy máu
出血多量 しゅっけつたりょう
mất máu nhiều