多血症-真性
たけつしょう-しんせい
Đa hồng cầu nguyên phát
多血症-真性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多血症-真性
多血症 たけつしょう
đa hồng cầu
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
真菌血症 しんきんけつしょう
nhiễm nấm máu
酸性血症 さんせいけつしょう
nhiễm toan ( nhiễm độc axit)
敗血症性 はいけっしょうせい
nhiễm trùng máu (hay nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng huyết
出血性敗血症 しゅっけつせいはいけつしょう
xuất huyết-nhiễm khuẩn huyết
敗血症-出血性 はいけつしょう-しゅっけつせい
Hemorrhagic Septicemia