多角的
たかくてき「ĐA GIÁC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Nhiều phía
多角的核戦力
Liên kết hạt nhân từ nhiều phía .
Nhiều mặt, nhiều phía
多角的核戦力
Liên kết hạt nhân từ nhiều phía .
Đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành

多角的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多角的
多角的清算 たかくてきせいさん
bù trừ nhiều bên.
多角的貿易交渉 たかくてきぼうえきこうしょう
multilateral trade negotiations, MTN
新多角的貿易交渉 しんたかくてきぼうえきこうしょう
new round of multilateral trade negotiations
多角 たかく
đa giác; nhiều góc độ; nhiều phương diện
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
多角化 たかくか
sự đa dạng hoá
多角形 たかくけい たかっけい
hình đa giác.
多面角 ためんかく
(toán học) góc nhiều mặt, góc đa diện