多角経営
たかくけいえい「ĐA GIÁC KINH DOANH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ

多角経営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多角経営
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経営多角化 けいえいたかくか
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
多角 たかく
đa giác; nhiều góc độ; nhiều phương diện
多角化の経済 たかくかのけいざい
kinh tế theo chiều đa dạng hóa
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học
経営グループ けいえいグループ
nhóm quản lý