多角化
たかくか「ĐA GIÁC HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đa dạng hoá

Bảng chia động từ của 多角化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 多角化する/たかくかする |
Quá khứ (た) | 多角化した |
Phủ định (未然) | 多角化しない |
Lịch sự (丁寧) | 多角化します |
te (て) | 多角化して |
Khả năng (可能) | 多角化できる |
Thụ động (受身) | 多角化される |
Sai khiến (使役) | 多角化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 多角化すられる |
Điều kiện (条件) | 多角化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 多角化しろ |
Ý chí (意向) | 多角化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 多角化するな |
多角化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多角化
経営多角化 けいえいたかくか
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
多角化の経済 たかくかのけいざい
kinh tế theo chiều đa dạng hóa
多角 たかく
đa giác; nhiều góc độ; nhiều phương diện
角化 かくか
sừng hoá
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa