Kết quả tra cứu 多角化
Các từ liên quan tới 多角化
多角化
たかくか
「ĐA GIÁC HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đa dạng hoá

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 多角化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 多角化する/たかくかする |
Quá khứ (た) | 多角化した |
Phủ định (未然) | 多角化しない |
Lịch sự (丁寧) | 多角化します |
te (て) | 多角化して |
Khả năng (可能) | 多角化できる |
Thụ động (受身) | 多角化される |
Sai khiến (使役) | 多角化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 多角化すられる |
Điều kiện (条件) | 多角化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 多角化しろ |
Ý chí (意向) | 多角化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 多角化するな |