Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多賀谷峯経
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多セクター経済 たセクターけいざい
nền kinh tế nhiều thành phần.
月経過多 げっけーかた
rong kinh
多角経営 たかくけいえい
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
経営多角化 けいえいたかくか
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ