経営多角化
けいえいたかくか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ

Bảng chia động từ của 経営多角化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経営多角化する/けいえいたかくかする |
Quá khứ (た) | 経営多角化した |
Phủ định (未然) | 経営多角化しない |
Lịch sự (丁寧) | 経営多角化します |
te (て) | 経営多角化して |
Khả năng (可能) | 経営多角化できる |
Thụ động (受身) | 経営多角化される |
Sai khiến (使役) | 経営多角化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経営多角化すられる |
Điều kiện (条件) | 経営多角化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経営多角化しろ |
Ý chí (意向) | 経営多角化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経営多角化するな |
経営多角化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経営多角化
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
多角経営 たかくけいえい
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
多角化の経済 たかくかのけいざい
kinh tế theo chiều đa dạng hóa
多角化 たかくか
sự đa dạng hoá
経営合理化 けいえいごうりか
sắp xếp hợp lý hóa những thao tác
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
多角 たかく
đa giác; nhiều góc độ; nhiều phương diện
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.