Các từ liên quan tới 多配置自己無撞着場
自己撞着 じこどうちゃく
nói một đằng làm một nẻo
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
自家撞着 じかどうちゃく
sự tự mâu thuẫn
撞着 どうちゃく
sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại
自己融着テープ じこゆうちゃくテープ
băng dính tự chảy (loại băng dính được làm từ một loại vật liệu đặc biệt có khả năng tự chảy khi bị nung nóng)
む。。。 無。。。
vô.
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
矛盾撞着 むじゅんどうちゃく
sự tự mâu thuẫn