多重プログラミング
たじゅうプログラミング
☆ Danh từ
Đa lập trình

多重プログラミング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多重プログラミング
多重 たじゅう
nhiều; chồng chất
lập trình
lập trình
プログラミング・インターフェイス プログラミング・インターフェイス
giao diện lập trình ứng dụng
プログラミング/ロボティクス プログラミング/ロボティクス
Lập trình/robotics
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多重ネットワーク たじゅうネットワーク
mạng đa hệ