Các từ liên quan tới 多重債務者対策本部
多重債務者 たじゅうさいむしゃ
người với nhiều món nợ
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対策本部 たいさくほんぶ
lực lượng đặc nhiệm; văn phòng đối phó
債務者 さいむしゃ
con nợ.
災害対策本部 さいがいたいさくほんぶ
Trụ sở ứng phó thiên tai
対外債務 たいがいさいむ
nợ bên ngoài
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả