多重化 たじゅうか
bộ đa hợp(sự) đa lộ hóa(sự) dồn kênh
多重化装置 たじゅうかそうち
multiplexing equipment
多重 たじゅう
nhiều; chồng chất
時分割多重化 じぶんかつたじゅうか
ghép kênh phân chia thời gian
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.