単適合決定表 たんてきごうけっていひょう
bảng quyết định một hướng
決定表 けっていひょう
bảng để quyết định
決定 けってい
sự quyết định; quyết định
適合 てきごう
sự thích hợp; sự thích nghi
混合指定表 こんごうしていひょう
bảng đa mục
適合性解決試験 てきごうせいかいけつしけん
kiểm thử giải pháp thích hợp
決算表 けっさんひょう
bảng quyết toán.