Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多重露光
露光 ろこう
sự phơi sáng phim (chụp ảnh)
光波長多重 こーはちょーたじゅー
phương thức ghép kênh quang theo bước sóng
露光計 ろこうけい
máy đo ánh sáng
多重 たじゅう
nhiều; chồng chất
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
光波長多重通信 こーはちょーたじゅーつーしん
phương tiện truyền thông thông tin tốc độ cao, dung lượng lớn