光波長多重通信
こーはちょーたじゅーつーしん
Phương tiện truyền thông thông tin tốc độ cao, dung lượng lớn
光波長多重通信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光波長多重通信
光波長多重 こーはちょーたじゅー
phương thức ghép kênh quang theo bước sóng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
波長分割多重 はちょーぶんかつたじゅー
phương thức ghép kênh quang theo bước sóng
光通信 ひかりつうしん
truyền thông sóng nhẹ