Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多飲[症] たいん[しょう]
chứng khát nước quá mức
多飲症 たいんしょう
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến