Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多飲[症]
たいん[しょう]
chứng khát nước quá mức
多飲症 たいんしょう
多飲 たいん
uống nhiều
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
多尿症 たにょうしょう
chứng đa niệu
多脾症 たひしょう
hội chứng đa lách
多指症 たししょう
dị tật thừa ngón
多汗症 たかんしょう
chứng tiết mồ hôi nhiều
Đăng nhập để xem giải thích