Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜のあぐら
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
あぐら鼻 あぐらばな
mũi tẹt, mũi tẹt với lỗ mũi tẹt
油絵の具 あぶらえのぐ
sơn dầu (dùng vẽ tranh sơn dầu)
胡座 あぐら
kiểu ngồi khoanh chân; kiểu ngồi thiền; ngồi thiền; thiền; ngồi xếp bằng tròn
hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu kho rượu cất dưới hầm, cất vào hầm
穴蔵 あなぐら
Hầm chứa (thức ăn, rượu...)
đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc, <BóNG> cuộc sống khô cằn
夜の秋 よるのあき
cool, late summer night