あなぐら
Hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu kho rượu cất dưới hầm, cất vào hầm

あなぐら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あなぐら
あなぐら
hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu kho rượu cất dưới hầm.
穴蔵
あなぐら
Hầm chứa (thức ăn, rượu...)
Các từ liên quan tới あなぐら
あぐら鼻 あぐらばな
mũi tẹt, mũi tẹt với lỗ mũi tẹt
胡座 あぐら
kiểu ngồi khoanh chân; kiểu ngồi thiền; ngồi thiền; thiền; ngồi xếp bằng tròn
người bán hàng rong, con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu, suỵt cho khua lửng ra khỏi hang, làm cho ai khai hết ra những điều bí mật, đuổi theo, làm phiền, quấy rầy
洞窟熊 ほらあなぐま ホラアナグマ
gấu hang động
穴あけ具 あなあけぐ
phụ kiện khoan lỗ
胸倉 むなぐら
cổ áo; những ve áo; ngực
穴ぐり あなぐり
sự khoan lỗ
暗愚な あんぐな
dốt