Các từ liên quan tới 夜のヒットスタジオ出演歌手一覧
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
演歌 えんか
bài hát (điệu hát) Nhật theo kiểu truyền thống rất nổi tiếng; enka
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ど演歌 どえんか ドえんか
quintessential enka, enka with age-old lyrical themes set to a haunting traditional-style melody
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.