Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜を逃れて
夜逃げ よにげ
đào tẩu vào ban đêm, lẳng lặng bỏ trốn đi nơi khác vào ban đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
逃れ のがれ
sự trốn thoát
責任を逃れる せきにんをのがれる
trốn tránh trách nhiệm
籤逃れ くじのがれ
sự trốn khỏi cuộc bốc thăm
逃れる のがれる
trốn chạy
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
当て逃げ あてにげ
sự đụng xe rồi bỏ chạy, sự gây tai nạn rồi bỏ chạy (tai nạn giao thông)