Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜ハ短シ
ハ短調 ハたんちょう
phụ c
短夜 みじかよ たんや
đêm mùa hè ngắn ngủi
シ チ し
ti, si, 7th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
quá bán.
シ団 シだん
công đoàn
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
ハ行 ハぎょう ハゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong hu; fu