Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜刀姫斬鬼行
百鬼夜行 ひゃっきやぎょう ひゃっきやこう
một địa ngục thực; một lớn ghi số (của) những người phác họa và làm tội lỗi; một cảnh hay nói xấu sau lưng
斬馬刀 ざんばとう
một thanh kiếm trung quốc chống kỵ binh một lưỡi
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜行 やこう やぎょう
chuyến đi vào buổi đêm; chuyến tàu đêm; đi dạo vào buổi tối
夜の悪鬼 よるのあっき
dạ xoa.
夜行便 やこうびん
chuyến đi đêm
夜行バス やこうバス
Xe bus chạy đêm
夜行性 やこうせい
thói quen hoạt động về ban đêm