Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜宮公園
夜宮 よみや
chiều (của) một ngày ăn chay trước ngày lễ liên hoan
公園 こうえん
công viên
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
海中公園 かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển