Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜気
やき
không khí ban đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
「DẠ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích