素泊まり
すどまり「TỐ BẠC」
Ở lại qua đêm mà không có tấm bảng

素泊まり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素泊まり
素泊り すどまり
ở lại qua đêm mà không có những bữa ăn
泊まり とまり
ở lại; sự tạm dừng; sự thả neo; sự đậu lại; nhiệm vụ đêm
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
寝泊まり ねとまり
sự ngủ trọ; sự ở trọ
夜泊まり よどまり
night mooring (for a boat)
安泊まり やすどまり
staying somewhere cheaply
泊まり番 とまりばん
sự trực đêm.
泊まり込み とまりこみ
ở lại ở đâu đó (đêm qua) vì những hoàn cảnh