夜用
よるよう「DẠ DỤNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Sử dụng vào ban đêm

夜用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜用
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm