夜目遠目笠の内
よめとおめかさのうち
☆ Cụm từ
Nhìn bóng tối ai cũng đẹp

夜目遠目笠の内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜目遠目笠の内
マス目 マス目
chỗ trống
夜目遠目 よめとおめ
seen in the dark or at a distance, (a woman) looking prettier when seen in the dark or at a distance
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
夜の目 よのめ
eyes of the night
夜目 よめ
trong bóng tối
遠目 とおめ
tầm nhìn xa; sự viễn thị