Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜空を待ちながら
空席待ち くうせきまち
chế độ chờ bay
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜空 よぞら
bầu trời ban đêm
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
待ち まち
đợi; thời gian đợi
地を均す じをならす ちをならす
san bằng vùng đất
キャンセル待ちをする きゃんせるまちをする
đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký; đăng ký vào danh sách dự phòng
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi