夜行動物
やこうどうぶつ「DẠ HÀNH ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Động vật hoạt động về đêm
フクロウ
は
代表的
な
夜行動物
です。
Cú là một loài động vật hoạt động về đêm tiêu biểu.

夜行動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜行動物
動物行動学 どうぶつこうどうがく
phong tục học
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
昼行動物 ひるこーどーぶつ
sinh vật ban ngày
夜行 やこう やぎょう
chuyến đi vào buổi đêm; chuyến tàu đêm; đi dạo vào buổi tối
行動生物学 こうどうせいぶつがく
phong tục học, tập tính học
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.