Kết quả tra cứu 夜行動物
Các từ liên quan tới 夜行動物
夜行動物
やこうどうぶつ
「DẠ HÀNH ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
◆ Động vật hoạt động về đêm
フクロウ
は
代表的
な
夜行動物
です。
Cú là một loài động vật hoạt động về đêm tiêu biểu.

Đăng nhập để xem giải thích
やこうどうぶつ
「DẠ HÀNH ĐỘNG VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích