Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜間滞泊
夜泊 やはく よるはく
sự neo buộc thuyền vào ban đêm; sự ngủ đêm trên thuyền
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜間 やかん
buổi tối
夜泊まり よどまり
night mooring (for a boat)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
夜間バッチ やかんバッチ
xử lý hàng loạt qua đêm
夜間部 やかんぶ
lớp học tại chức ban đêm; lớp học ban đêm
滞在期間 たいざいきかん
khoảng thời gian ở lại