夜間預金金庫
やかんよきんきんこ
Tủ sắt đêm - tiền đặt

夜間預金金庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜間預金金庫
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
夜間預金々庫 やかんよきんきんこ やかんよきん々くら
tủ sắt đêm - tiền đặt
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
預金 よきん
tiền đặt cọc