Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜顔 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
夜顔 よるがお
bìm trắng (hay tịch nhan là một loài thực vật có hoa trong họ Bìm bìm)
映画 えいが
điện ảnh
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''