Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜鳴き弁天
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm
夜天 やてん
trời đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
弁天 べんてん
Benten (nữ thần của các ngành nghệ thuật và nữ thần biểu hiện cho sự khôn ngoan); người phụ nữ tài năng
小夜鳴き鳥 さよなきどり サヨナキドリ
chim dạ oanh
夜鳴き蕎麦 よなきそば
nhà cung cấp buổi tối đi lại (của) những mì sợi (hoặc tự mình là những mì sợi)
夜摩天 やまてん
một trong sáu tầng trời của cõi dục vọng
弁財天 べんざいてん べざいてん
biện tài thiên benzaiteni