Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢つばめ
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
夢 ゆめ
chiêm bao
sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp
夢枕に立つ ゆめまくらにたつ
xuất hiện trong giấc mơ của một người
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én
house martin
petrel) /'stɔ:m, petrəl/ (storm, bird) /'stɔ:mbə:d/ (storm, finch) /'stɔ:mfintʃ/, chim hải âu nhỏ