Các từ liên quan tới 夢と消えたバカンス
kỳ nghỉ.
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
夢違え ゆめちがえ ゆめたがえ
act of praying or performing an incantation so that a bad dream does not come true
消えた火 きえたひ
lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa.
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
たとえ歌 たとえうた
metaphorical poem (of the Man'yoshu)