夢違え
ゆめちがえ ゆめたがえ「MỘNG VI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Act of praying or performing an incantation so that a bad dream does not come true

Bảng chia động từ của 夢違え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夢違えする/ゆめちがえする |
Quá khứ (た) | 夢違えした |
Phủ định (未然) | 夢違えしない |
Lịch sự (丁寧) | 夢違えします |
te (て) | 夢違えして |
Khả năng (可能) | 夢違えできる |
Thụ động (受身) | 夢違えされる |
Sai khiến (使役) | 夢違えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夢違えすられる |
Điều kiện (条件) | 夢違えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夢違えしろ |
Ý chí (意向) | 夢違えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夢違えするな |
夢違え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夢違え
るーるいはん ルール違反
phản đối.
差違え さしちがえ
đánh giá cao quyết định của trọng tài về kết quả trận đấu
方違え かたたがえ
phong tục khi đi trên đường Onyodo, tránh hướng đi của Tenichijin (Nakagami), Kinjin (Konjin), v.v.( đó là điềm gỡ) và hãy nghỉ qua đêm ở một hướng khác vào đêm trước khi đến điểm đích
寝違え ねちがえ
ngủ sai tư thế
間違え まちがえ
sai sót, nhầm lẫn
人違え ひとちがえ
sự nhầm lẫn người này với người khác, sự nhận nhầm người
違える ちがえる たがえる
nhầm lẫn
数え違える かぞえちがえる
tính nhầm