Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夢のつぼみ
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
鍼のつぼ はりのつぼ
(châm cứu) huyệt
るつぼ挟み るつぼはさみ
kẹp gắp chén nung
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
thon thon, bóp nhọn, búp măng
điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm thường; sáo, cũ rích, trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay, nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích
夢 ゆめ
chiêm bao