Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乱入者 らんにゅうしゃ
xâm nhập viên
乱入 らんにゅう
sự ào ạt ùa vào, sự đổ xô ùa vào (đám đông)
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
乱暴者 らんぼうもの らんぼうしゃ
võ phu.
反乱者 はんらんしゃ
kẻ phản loạn
乱心者 らんしんしゃ
người mất trí
夢遊病者 むゆうびょうしゃ
(từ hiếm, nghĩa hiếm) người ngủ đi rong, người miên hành
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi